Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
smokeless powder


noun
an explosive (trade name Ballistite) that burns with relatively little smoke;
contains pyrocellulose and is used as a propellant
Syn:
Ballistite
Hypernyms:
explosive
Substance Meronyms:
pyrocellulose

Related search result for "smokeless powder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.